Top 5 kim loại mềm nhất hiện nay và ứng dụng phổ biến

Top 5 kim loại mềm nhất hiện nay và ứng dụng phổ biến

Kim loại là nguyên liệu quan trọng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Điển hình như: Sản xuất ô tô, xe máy, linh kiện điện tử, hàng không… Mỗi kim loại sẽ có những đặc điểm khác nhau và được ứng dụng với ngành nghề phù hợp.  Trong bài viết dưới đây, SIV Eco sẽ giới thiệu một số kim loại mềm nhất và ứng dụng chi tiết. Các bạn hãy cùng theo dõi.

1. Top 5 kim loại mềm nhất hiện nay

Mặc dù trên thế giới tồn tại rất nhiều kim loại nhưng đâu là loại mềm nhất thì không phải ai cũng nắm rõ. Dưới đây là một số kim loại mềm nhất để các bạn tham khảo:

1.1. Kim loại Xesi

Kim loại Xesi có ký hiệu là Cs và tên tiếng Anh là Cesium. Cs là kim loại mềm nhất trên thế giới hiện nay.

  • Đặc điểm

Trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, Cs nằm trong nhóm 1 thuộc chu kỳ 6. Chúng ít khi tồn tại riêng lẻ mà thường tìm thấy trong một số khoáng sản tự nhiên như: Lepidolite, Pollucite.

kim-loai-mem-nhat-1

Xesi là kim loại mềm nhất tìm thấy trong một số khoáng sản tự nhiên

  • Ứng dụng

Cs có tính dẻo, dễ uốn cong nên chúng được sử dụng để sản xuất đèn phát quang, vi mạch điện tử hay các thiết bị quang học. Ngoài ra, kim loại mềm nhất này còn được nhắc đến trong chụp CT cắt lớp, y học hạt nhân và dùng trong nghiên cứu cấu trúc phân tử hữu cơ.

1.2. Rubidi

Rubidi còn được gọi là Rubidium. Trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, chúng được viết tắt là Rb, thuộc nhóm 1, chu kỳ 5.

  • Đặc điểm

Rb có màu trắng bạc, bóng. Đây là kim loại kiềm có tính chất điển hình giống với Kali và Xesi.

  • Ứng dụng

Rubidi ít được sử dụng rộng rãi trên thị trường mà chủ yếu dùng trong nghiên cứu quang học như cảm biến quang, đèn phát quang. Ngoài ra, đồng vị của Rubi là Rubidi-87 được dùng để xác định tuổi của địa chất và hóa thạch.

kim-loai-mem-nhat-2

Rubidi là kim loại mềm được ứng dụng chủ yếu trong nghiên cứu quang học

1.3. Kim loại mềm nhất Rodi

Rhodium là tên gọi của kim loại Rodi và được viết tắt là Rh. Trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, kim loại mềm nhất này thuộc nhóm Platina quý hiếm.

  • Đặc điểm

Rodi có màu trắng bạc, không bị oxi hóa và khả năng chịu ăn mòn tốt. Thông qua tính chất này, chúng được sử dụng để sản xuất những sản phẩm hoặc ứng dụng trong công nghệ có khả năng chịu được điều kiện khắc nghiệt. Vì thế, đây là một trong những kim loại quý đắt giá trên thế giới.

  • Ứng dụng

Sử dụng Rodi góp phần tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện giá trị thẩm mỹ cho sản phẩm làm từ bề mặt kim loại. Chúng tạo một lớp bóng bên ngoài, giúp thiết bị có độ bền tối ưu. Vì thế, Rodi được ứng dụng để làm vật liệu mạ trong sản xuất ô tô, dùng trong ngành công nghiệp điện tử, mạch in và điện tử cao cấp.

kim-loai-mem-nhat-3

Rhodium được ứng dụng chủ yếu làm vật liệu mạ trên bề mặt kim loại

1.4. Kali

Kali có tên gọi tiếng Anh là Potassium. Trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, K thuộc nhóm 1 chu kỳ 4.

  • Đặc điểm

Kali là kim loại kiềm mềm, có màu trắng bạc và dễ dàng cắt nhỏ bằng dao. Trong môi trường không khí, chúng dễ bị oxi hóa.

Khi hòa tan với nước hoặc trong các phản ứng hóa học, K có khả năng tạo ra ion dương. Chúng có thể sinh nhiệt ở điều kiện thường nên được bảo quản trong dầu lửa hay dầu mỏ.

  • Ứng dụng

Kali có vai trò trong quá trình sinh trưởng, phát triển của cơ thể sống. Nhờ có thành phần này mà chức năng sinh học và điện giải của cơ thể được cân bằng, duy trì ổn định. Vì thế, chúng được sử dụng để bổ sung khoáng chất khi bị mất cân bằng điện giải, nhất là trong những trường hợp thiếu Kali.

kim-loai-mem-nhat-4

Kali được sử dụng để bổ sung khoáng chất khi cơ thể mất cân bằng điện giải

1.5. Bạch kim

Bạch kim hay còn được gọi là Platinum, với tên viết tắt là Pt. Trong bảng tuần hoàn, chúng thuộc nhóm Platina. Đây là một trong những kim loại có giá trị cao được ưa chuộng.

  • Đặc điểm

Bạch kim có điểm nóng chảy cao, khả năng phản chiếu ánh sáng và chịu nhiệt tốt. Đồng thời, chúng không bị oxi hóa trong điều kiện nhiệt độ thường.

  • Ứng dụng

Bạch kim là kim loại quý và đắt giá hàng đầu thị trường hiện nay. Với tính chất đặc trưng, Pt được ứng dụng trong sản xuất hệ thống xúc tác oxi hóa khí thải. Ngoài ra, kim loại mềm nhất này còn được biết đến với vai trò làm trang sức, đồng hồ và chế tác kim hoàn.

kim-loai-mem-nhat-5

Bạch kim được dùng sản xuất hệ thống xúc tác oxi hóa khí thải

2. Vì sao các kim loại trên gọi là kim loại mềm nhất?

Kim loại mềm nhất so với kim loại thông thường có nhiều điểm khác biệt. Tuy nhiên, chúng được gọi là kim loại mềm bởi tính chất và cấu trúc đặc trưng sau:

  • Cấu trúc tinh thể của kim loại mềm với các nguyên tử dễ dàng trượt qua nhau do bị xếp chồng.
  • Tính chất đặc trưng nữa là chúng dễ uốn cong, dẻo. Khi có ngoại lực tác động, kim loại mềm dễ bị biến dạng.
  • Điểm nóng chảy của kim loại mềm khá thấp. Vì thế việc gia công, chế tác cũng thuận tiện, dễ dàng hơn.
  • Khả năng dẫn điện tốt nhờ cấu trúc tinh thể có các electron tự do di chuyển. Do đó, kim loại mềm được ứng dụng để sản xuất vi mạch, điện tử.

Một số kim loại mềm nhất hiện nay sở hữu những đặc tính riêng và được ứng dụng trong một số lĩnh vực quan trọng. Hy vọng những chia sẻ của SIV Eco đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về các kim loại này cũng như tiềm năng của chúng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *