NaClO là muối natri có màu trắng, tồn tại ở dạng tinh thể khan, tên gọi đầy đủ là Natri Hypoclorit, có tính ứng dụng cao. Natri Hypoclorit được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp sản xuất cũng như các lĩnh vực đời sống. Tại nội dung bài viết sau đây Nuoccongnghiep.com sẽ chia sẻ chi tiết thông tin về NaClO đến các bạn.
1. NaClO (Natri Hypoclorit) là gì?
Naclo là gì? Natri Hypoclorit (NaClO) trong một số trường hợp còn được gọi là Natri Clorat, là một hợp chất muối Natri. Dưới dạng tinh thể, nó có màu trắng, nhưng đôi khi cũng có thể xuất hiện dưới dạng lỏng với màu vàng nhạt. Ngày nay, Natri Hypoclorit đóng vai trò quan trọng trong sản xuất của nhiều ngành công nghiệp quan trọng, phục vụ cho nhu cầu sinh hoạt của con người.
Hình 1: Natri Hypoclorit (NaClO)
Cấu trúc phân tử của NaClO bao gồm: một cation Natri (Na+) và một anion Hypochlorite (OCl hoặc ClO-).
2. Đặc trưng Lý – Hóa đặc của NaClO
Natri Hypoclorit là một hợp chất muối mang đặc điểm lý hóa đặc trưng và hấp dẫn. Hãy cùng Nuoccongnghiep.com khám phá tính chất vật lý, hóa học của NaClO:
2.1. Tính chất vật lý của Natri Hypoclorit
NaClO có nhiều đặc điểm vật lý đặc trưng, trong đó có những biểu hiện đáng chú ý như sau:
- NaClO tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng, với mùi đặc trưng và dễ tan trong nước.
- Độ tan của NaClO trong nước là 29.3 g/100ml.
- Điểm nóng chảy của natri hypoclorit khi ngậm nước là 18 độ C.
- Khối lượng riêng của NaClO là 1.11 g/cm3.
- Nhiệt độ sôi của natri hypoclorit là 101 độ C.
Hình 2: Natri Hypoclorit là một hợp chất muối mang đặc điểm lý hóa đặc trưng
2.2. Tính chất hóa học của Natri Hypoclorit
NaClO thực sự là một trong những hợp chất có đầy đủ biểu hiện và tính chất hóa học của một muối. Điều này được minh họa qua các phản ứng hóa học sau:
Phản ứng với kim loại tạo thành oxit và muối:
- NaClO + Zn → ZnO + NaCl
Phản ứng với axit clohidric tạo ra khí clo, nước và muối clorua:
- HCl + NaClO → NaCl + Cl2 + H2O
Phản ứng với một số loại axit khác, như axit axetic, tạo thành axit hypochlorous:
- NaClO + CH3COOH → HClO + CH3COONa
Trong điều kiện nhiệt độ phù hợp, natri hypoclorit phân hủy thành natri clorat và natri clorua:
- 3NaClO → NaClO3 + 2 NaCl
3. Các phương pháp điều chế NaClO (Natri Hypoclorit)
Hiện nay, có hai phương pháp chính được sử dụng để điều chế Natri Hypoclorit: phương pháp công nghiệp và phương pháp thí nghiệm.
3.1. Phương pháp điều chế NaClO công nghiệp
Trong quá trình công nghiệp, Natri Hypoclorit thường được sản xuất thông qua phương pháp điện phân có sử dụng màng ngăn. Quá trình này liên quan đến việc dẫn khí clo vào dung dịch NaOH lạnh, loãng thông qua màng ngăn. Để đảm bảo hiệu suất của quá trình, dung dịch luôn được duy trì dưới 40 độ C để tránh sự hình thành của Natri Clorat.
Phản ứng điển hình trong quá trình này có thể được biểu diễn bằng công thức sau:
- Cl2 + 2 NaOH → NaClO + NaCl + H2O
Hình 3: Các phương pháp điều chế NaClO (Natri Hypoclorit)
3.2. Điều chế NaClO ở phòng thí nghiệm
Trong phòng thí nghiệm, để điều chế NaClO, người ta thường sử dụng phương pháp điện phân dung dịch Natri Clorua trong nước mà không cần sử dụng màng ngăn. Sau đó đem dung dịch này tác dụng với NaCl. Các phản ứng hóa học sẽ diễn ra theo thứ tự sau:
- H2O + NaCl ⟶ H2 +NaClO.
- Na2CO3 + Ca(ClO)2 ⟶ CaCO3 + 2NaClO.
- 2 NaOH + NO2Cl ⟶ H2O + NaClO + NaNO2.
- NaOH + HClO ⟶ H2O + NaClO
4. Ứng dụng đa dạng của NaClO trong đời sống
NaClO được ứng dụng rộng rãi, phục vụ trực tiếp nhu cầu hàng ngày của các gia đình. Đây cũng chính là nguyên liệu chính trong sản xuất của một số ngành công nghiệp quan trọng.
4.1. NaClO phục vụ đời sống gia đình
Natri Hypoclorit thường được sử dụng trong các gia đình để loại bỏ hiệu quả các vết bẩn trên áo quần, đặc biệt là trên chất liệu vải cotton. Tuy nhiên, phương pháp này có nhược điểm là dần làm giảm chất lượng của vải (đặc biệt là cotton), làm giảm tuổi thọ của áo quần. Do đó, NaClO thường chỉ được sử dụng để tẩy sạch các vùng bị bẩn mà không nên sử dụng để ngâm tẩy toàn bộ quần áo và vải vóc.
4.2. Ứng dụng của NaClO trong y học
Ứng dụng của Natri Hypoclorit trong y học rất rõ ràng, đặc biệt là trong quá trình giải phẫu răng và xử lý đường tủy răng. Tại đây, NaClO đóng vai trò là một loại dược phẩm hỗ trợ hiệu quả trước khi tình trạng hư hại tủy răng xuất hiện.
Hình 4: Ứng dụng đa dạng của NaClO trong đời sống
4.3. Ứng dụng của NaClO trong công nghiệp
Natri Hypoclorit là một nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất dung dịch làm sạch trong quá trình ủ bia hoặc rượu vang, giúp hạn chế mùi khi ủ.
Đặc biệt, dung dịch NaClO loãng còn có tác dụng chống lại một số loại vi khuẩn và virus, thường được sử dụng để làm chất tẩy và làm sạch trong các khu vực nhiễm bẩn như công xưởng, bệnh viện, nhà ăn,…
Ngoài ra, NaClO còn được sử dụng để khử trùng giếng và hệ thống nước uống hiệu quả, giảm sự phát triển của các vi khuẩn và virus gây hại.
Thêm vào đó, Natri Hypoclorit thường được sử dụng trong quy trình khử trùng nước uống. Tuy nhiên, quá trình này cần được thực hiện cẩn thận và đảm bảo liều lượng chính xác do NaClO có thể gây ăn mòn và gây hại cho cơ thể nếu sử dụng với liều lượng không đúng.
Ngoài ra, do NaClO có tính kiềm với pH là 11, dung dịch này cũng được sử dụng để xử lý các loại nước thải loãng, như nước thải từ các cửa hàng mạ điện.
4.4. Ứng dụng của Natri Hypoclorit trong thí nghiệm oxi hóa
Khi dung dịch Natri Hypoclorit tiếp xúc với chất xúc tác dời pha (còn được gọi là phase-transfer catalyst). Thông qua quá trình oxy hóa rượu, sẽ tạo ra hợp chất carbonyl.
Nuoccongnghiep.com vừa chia sẻ thông tin về NaClO (Natri Hypoclorit) đến các bạn thông qua nội dung bài viết. Hy vọng bài viết của Nuoccongnghiep.com đã mang đến các thông tin hữu ích đến các bạn.