Hiểu rõ 1 tá bằng bao nhiêu hay cách sử dụng đơn vị “tá” khi quy đổi sang các đơn vị khác sẽ giúp bạn đạt hiệu quả hơn trong đời sống và công việc. Tuy nhiên, trước tiên bạn cần nắm rõ lịch sử, nguồn gốc cũng như những ứng dụng của đơn vị đo lường này.
Từ xa xưa, con người đã sử dụng các đơn vị đo lường để thống nhất số lượng, kích thước và trọng lượng của vật phẩm trong giao thương, trao đổi. Hệ thống đo lường ngày càng phát triển và hoàn thiện, bao gồm nhiều đơn vị khác nhau, từ quen thuộc như mét, kilôgam, lít đến những đơn vị ít phổ biến hơn như “tá”. Vậy tá là gì và 1 tá bằng bao nhiêu? Hãy cùng Nuoccongnghiep.com khám phá tất tần tật trong bài viết dưới đây!
Tá là gì?
Định nghĩa
Tá là một đơn vị đo lường số lượng, thường được sử dụng để đếm các vật thể nhỏ hoặc được đóng gói theo nhóm. Việc quy đổi các vật dụng ra 1 tá giúp việc tính toán được dễ dàng hơn, đặc biệt khi chưa có máy tính hỗ trợ.
Lịch sử và nguồn gốc
Đơn vị “tá” được sử dụng từ rất lâu đời, có nguồn gốc từ hệ thống đo lường La Mã và là một ví dụ điển hình cho sự giao thoa văn hóa giữa các quốc gia. Hầu hết những người học tiếng Anh đều biết “dozen” là đơn vị chỉ 12 cái. Người Anh có “cuồng” số 12 hay không thì chưa bàn, nhưng do khả năng chia đều cho 2, 3, 4, 6, vì vậy “tá” được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như đo lường, buôn bán, tiền tệ, v.v.
Khi người Anh đặt chân đến các khu vực như Quảng Đông, Hong Kong, Thượng Hải, họ sử dụng “dozen”. Người Hoa nghe và phiên âm thành “đả thần” (âm Hán Việt). Dần dần, “thần” được lược bỏ, chỉ còn “打” (đả). Chữ này du nhập vào Việt Nam qua những người Hoa đi buôn, và do người Quảng Đông đọc “đả” thành “tá”, nên tiếng Việt có thêm đơn vị “tá”.
1 tá bằng bao nhiêu?
Câu trả lời cho câu hỏi “1 tá bằng bao nhiêu” đó là 1 tá bằng 12 đơn vị. Ngày nay, đơn vị “tá” ít được sử dụng trong hệ thống đo lường chính thức, nhưng vẫn còn được dùng trong một số trường hợp nhất định, như:
- Đếm số lượng các vật dụng nhỏ, ví dụ như bút chì, kim, cúc áo, v.v.
- Đếm số lượng các sản phẩm được đóng gói theo nhóm, ví dụ như trứng, bia, nước ngọt, v.v
- Trong một số ngành nghề truyền thống, ví dụ như may mặc, mộc, gốm, v.v.
Ví dụ cụ thể:
- 1 tá bút chì = 12 bút chì
- 1 tá trứng = 12 quả trứng
- 1 tá hoa hồng = 12 bông hoa hồng.
Bảng quy đổi & mẹo ghi nhớ
Để dễ dàng ghi nhớ, bạn có thể sử dụng một số mẹo sau:
- 1 tá = 12 = 10 + 2
- 1 tá rưỡi = 18 = 12 + 6
- 2 tá = 24 = 12 x 2
- 3 tá = 36 = 12 x 3
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các câu vần điệu để ghi nhớ, ví dụ như:
- “Một tá mười hai, nhớ nhé bạn hiền”
- “Tá rưỡi mười tám, chớ quên nhé bạn”
Những điều thú vị về “tá”
- “Tá tá” hay “gốt”: 12 tá (12 x 12) được gọi là “tá tá” hay “gốt”, tương đương với 144.
- “Tá mười ba”: Trong một số trường hợp, “tá mười ba” (baker’s dozen) được sử dụng để chỉ số lượng 13.
- Chỉ số lượng lớn: “Tá” cũng có thể được dùng để chỉ một số lượng lớn đồ vật nào đó mà không cần nói rõ con số cụ thể. Ví dụ: “Tôi có cả tá áo sơ mi.”
Các “tá” khác trong từ điển tiếng Việt
Bên cạnh câu hỏi phổ biến 1 tá bằng bao nhiêu, đừng quên “phong ba bão táp không bằng ngữ pháp Việt Nam” bởi từ tá còn được dùng trong rất nhiều ngữ cảnh khác, chẳng hạn:
“Tá” – trợ giúp, giúp đỡ
- Phụ tá, giúp đỡ người khác.
- Ví dụ: “Tá lực”, “tá thủ”.
“Tá” – hỗn tạp, lộn xộn
- Nhiều thứ lộn xộn, không phân biệt..
- Thường đi với các từ như “lục”, “bạ”, “vung”.
- Ví dụ: “Lục tá bạ gì cũng mua”, “Vung tiền tá lả”.
“Tá” – nhờ, tạm
- Mang nghĩa tạm thời hoặc ngắn hạn.
- VD: Tá túc.
Lưu ý:
- Nghĩa của từ “tá” có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
- Cần tra cứu từ điển để xác định nghĩa chính xác của “tá” trong từng trường hợp cụ thể.
Tạm kết
Như vậy, hiểu rõ về “tá” và các đơn vị đo lường khác giúp chúng ta sử dụng ngôn ngữ chính xác hơn và hiểu rõ hơn về hệ thống đo lường truyền thống của Việt Nam. Hy vọng rằng bạn đọc sau khi hiểu được 1 tá bằng bao nhiêu cũng sẽ chia sẻ kiến thức về “tá” với bạn bè và người thân để cùng nhau biết thêm được thông tin hữu ích.